트리니티융합대학
계열 |
모집단위 |
홈페이지 링크(liên kết trang chủ) |
광역계열 |
자율전공학부 (Chuyên ngành tự do) |
|
인문사회계열 |
경영학전공 (Quản trị kinh doanh) |
|
행정학전공 (Khoa hành chính) |
||
경찰학부(Khoa cảnh sát) -경찰행정학전공/해양경찰학전공 (Chuyên ngành Hành chính cảnh sát/Cảnh sát biển) |
https://www.cku.ac.kr/sites/police/index.do https://www.cku.ac.kr/sites/mpolice/index.do (Cảnh sát biển) |
|
사회복지학전공 (Khoa phúc lợi xã hội) |
||
광고홍보학전공 (Khoa truyền thông quảng cáo) |
||
호텔경영학전공 (Khoa quản trị khách sạn) |
||
조리외식경영학전공 (Chuyên hành nấu ăn , quản lí thực phẩm) |
||
의료경영학전공 (Chuyên ngành quản trị y tế) |
||
항공교통물류전공 (Chuyên ngành hàng không vận tải) |
||
콘텐츠제작전공 (Chuyên ngành sản suất nội dung) |
||
자연과학계열 |
바이오메디컬전공 (Chuyên ngành sinh học) |
|
공학계열 |
건축공학전공 (chuyên ngành kiến trúc) |
|
건축학전공(5년제) (Chuyên ngành kiến trúc hệ 5 năm) |
||
디지털헬스케어전공 (Chuyên ngành chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số) |
||
항공운항전공 (Chuyên ngành vận tải hàng không) |
||
항공정비학전공 (Chuyên ngành thiết bị hàng không) |
||
예체능계열 |
스포츠레저학전공 (Chuyên ngành giải trí thể thao) |
|
스포츠건강관리학전공 (Chuyên ngành quản lí sức khỏe thể thao) |
||
스포츠지도학전공 (Chuyên ngành hướng dẫn thể thao) | ||
실용음악전공 (Chuyên ngành ứng dụng âm nhạc) | ||
CG디자인전공 (Chuyên ngành thiết kế đồ hoa) |